EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovaries
ovary /'ouvəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
← Xem thêm từ ovarian
Xem thêm từ ovariole →
Từ vựng liên quan
aries
o
ova
ri
varies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…