EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overages
overage /'ouvəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
← Xem thêm từ overage
Xem thêm từ overall →
Từ vựng liên quan
age
ages
er
era
o
over
overage
ra
rag
rage
rages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…