ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overages


overage /'ouvəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
  số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…