EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overanalyse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overanalyse
overanalyse
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phân tích quá mức
← Xem thêm từ overambitious
Xem thêm từ overanalysis →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
analyse
er
era
lyse
o
over
ra
ran
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…