EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdrink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overdrink
overdrink /'ouvə'driɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
overdrank; overdrink
uống nhiều quá, uống quá mức
← Xem thêm từ overdrew
Xem thêm từ overdrive →
Từ vựng liên quan
drink
er
erd
in
ink
o
over
ri
rink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…