EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgone
overgone
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ phân từ của overgo
← Xem thêm từ overgo
Xem thêm từ overgovern →
Từ vựng liên quan
er
erg
ergo
ergon
go
gone
o
on
one
over
overgo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…