ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overhear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overhear


overhear /,ouvə'hiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overhead
  nghe lỏm; nghe trộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…