ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overlaid


overlaid /'ouvəlei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật phủ (lên vật khác)
  khăn trải giường
  khăn trải bàn nhỏ
  (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  (Ê cốt) cái ca vát[,ouvəlei]

ngoại động từ


  che, phủ
* thời quá khứ của overlie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…