EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overlarge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overlarge
overlarge /'ouvə'lɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá rộng
← Xem thêm từ overlaps
Xem thêm từ overlay →
Từ vựng liên quan
er
la
lar
large
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…