EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overlaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overlaying
overlay /'ouvəlei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật phủ (lên vật khác)
khăn trải giường
khăn trải bàn nhỏ
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
(Ê cốt) cái ca vát[,ouvəlei]
ngoại động từ
che, phủ
* thời quá khứ của overlie
← Xem thêm từ overlay
Xem thêm từ overlays →
Từ vựng liên quan
ay
er
in
la
lay
laying
o
over
overlay
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…