EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overleaping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overleaping
overleap /,ouvə'li:p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhảy qua, vượt qua
nhảy cao hơn
bỏ qua, ngơ đi
← Xem thêm từ overleaped
Xem thêm từ overleaps →
Từ vựng liên quan
api
aping
ea
er
in
lea
leap
leaping
o
over
overleap
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…