ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overridden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overridden


overridden /,ouvə'raid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overrode, overridden
  cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
  cho quân đội tràn qua (đất địch)
  cho ngựa giày xéo
  (nghĩa bóng) giày xéo
  (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
to override someone's pleas → không chịu nghe những lời biện hộ của ai
to override one's commission → lạm quyền của mình
  (y học) gối lên (xương gãy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…