EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overring
overring
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) vành nhẹ
← Xem thêm từ overriding
Xem thêm từ overripe →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
in
o
over
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…