EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overriding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overriding
overriding
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác
← Xem thêm từ overrides
Xem thêm từ overring →
Từ vựng liên quan
din
ding
er
err
id
in
o
over
ri
rid
riding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…