EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversea
oversea /'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
ngoài nước, hải ngoại
← Xem thêm từ overscrupulous
Xem thêm từ overseas →
Từ vựng liên quan
ea
er
o
over
se
sea
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…