ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oversew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oversew


oversew /'ouvə'soun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

oversewed; oversewed; oversewn
  may nối vắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…