ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overule


overule

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn
  bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…