EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overunder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overunder
overunder /'ouvər'ʌndə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)
danh từ
súng hai nòng chồng lên nhau
← Xem thêm từ overule
Xem thêm từ overuse →
Từ vựng liên quan
er
o
over
ru
run
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…