EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwind
overwind
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
lên dây (đồng hồ) quá chặt
← Xem thêm từ overwhelms
Xem thêm từ overwinter →
Từ vựng liên quan
er
in
o
over
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…