EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwhelms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwhelms
overwhelm /,ouvə'welm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chôn vùi, tràn, làm ngập
to be overwhelmed with inquires
→ bị hỏi dồn dập
áp đảo, lấn át
← Xem thêm từ overwhelmingly
Xem thêm từ overwind →
Từ vựng liên quan
el
elm
elms
er
he
helm
helms
ms
o
over
overwhelm
whelm
whelms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…