ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overwhelms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overwhelms


overwhelm /,ouvə'welm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chôn vùi, tràn, làm ngập
to be overwhelmed with inquires → bị hỏi dồn dập
  áp đảo, lấn át

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…