ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whelms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whelms


whelm /welm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…