EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whelp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whelp
whelp /welp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
(nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu
động từ
đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)
← Xem thêm từ whelms
Xem thêm từ whelps →
Từ vựng liên quan
el
he
help
lp
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…