ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whelps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whelps


whelp /welp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
  (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu

động từ


  đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…