EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whelming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whelming
whelm /welm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống
← Xem thêm từ whelmed
Xem thêm từ whelms →
Từ vựng liên quan
el
elm
he
helm
in
mi
min
ming
w
whelm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…