EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
owing to
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
owing to
owing to
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
do vì, bởi vì
← Xem thêm từ owing
Xem thêm từ owl →
Từ vựng liên quan
in
o
ow
owing
to
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…