EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
owlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
owlet
owlet /'aulit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cú
cú con
← Xem thêm từ owlery
Xem thêm từ owlets →
Từ vựng liên quan
let
o
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…