EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
owlish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
owlish
owlish /'auliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như cú, giống cú
trông nghiêm nghị, trông quạu cọ
← Xem thêm từ owlets
Xem thêm từ owlishly →
Từ vựng liên quan
is
li
o
ow
owl
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…