ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxidizable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxidizable


oxidizable /'ɔksidaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể gỉ
  (hoá học) oxy hoá được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…