EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxtail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxtail
oxtail /'ɔksteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi bò (để nấu xúp)
← Xem thêm từ oxozone
Xem thêm từ oxtails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
o
ox
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…