ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pachyderms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pachyderms


pachyderm /'pækidə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) loài vật da dày
  con voi
  (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…