ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ padronism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng padronism


padronism

Phát âm


Ý nghĩa

  xem padrone

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…