ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paged


page /peidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử

ngoại động từ


  đánh số trang

danh từ


  tiểu đồng
  em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)

@page
  trang // đánh số trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…