ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pageants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pageants


pageant /'pædʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám rước lộng lẫy
  hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
  (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Các câu ví dụ:

1. Since Miss Universe Vietnam organized a competition to pick the best national costume for Vietnamese contestants in international beauty pageants, there have been a lot of ideas.


Xem tất cả câu ví dụ về pageant /'pædʤənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…