EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pageantry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pageantry
pageantry /'pædʤəntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh lộng lẫy
cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
← Xem thêm từ pageant
Xem thêm từ pageants →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
ea
nt
p
pa
page
pageant
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…