ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pageantry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pageantry


pageantry /'pædʤəntri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh lộng lẫy
  cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…