ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pageant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pageant


pageant /'pædʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám rước lộng lẫy
  hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
  (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Các câu ví dụ:

1. A Myanmar beauty queen says she was stripped of her pageant title after posting a graphic video accusing Muslim Rohingya militants of driving communal violence in Rakhine state, a conflict fraught with controversy in the mainly Buddhist country.


Xem tất cả câu ví dụ về pageant /'pædʤənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…