EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paginal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paginal
paginal /'pædʤinl/ (paginary) /'pædʤinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) trang sách; theo từng trang
← Xem thêm từ pageship
Xem thêm từ paginary →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…