EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pah
pah /pɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
hừ!, chà!
← Xem thêm từ pagoscope
Xem thêm từ pai-hua →
Từ vựng liên quan
ah
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…