EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
painterly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
painterly
painterly /peintəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ
← Xem thêm từ painterliness
Xem thêm từ painters →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
inter
nt
p
pa
pain
paint
painter
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…