ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ painterly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng painterly


painterly /peintəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…