ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paladin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paladin


paladin /'pælədin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) lạc hầu (triều vua Sác lơ ma nhơ)
  (sử học) hiệp sĩ
  người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…