EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeo-encephalon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeo-encephalon
palaeo-encephalon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
não nguyên thủy
← Xem thêm từ paladins
Xem thêm từ palaeo-environment →
Từ vựng liên quan
ce
cep
en
encephalon
ep
ha
halo
la
lo
on
p
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…