EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeocene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeocene
palaeocene
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ (cũng) paleocen
(địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba
← Xem thêm từ palaeobotany
Xem thêm từ palaeoclimate →
Từ vựng liên quan
ce
en
eocene
la
oc
p
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…