ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palaeocene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palaeocene


palaeocene

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ (cũng) paleocen
  (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…