EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeoichnology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeoichnology
palaeoichnology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cổ di tích học
← Xem thêm từ palaeography
Xem thêm từ palaeolith →
Từ vựng liên quan
ch
ic
ichnology
la
lo
log
logy
no
ology
p
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…