EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palliate
palliate /'pælieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
← Xem thêm từ palliasse
Xem thêm từ palliated →
Từ vựng liên quan
all
at
ate
li
p
pa
pal
pall
pallia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…