ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palliate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palliate


palliate /'pælieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)
  giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…