EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmistry
palmistry /'pɑ:mistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật xem tướng tay
← Xem thêm từ palmist
Xem thêm từ palmists →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
mist
p
pa
pal
palm
palmist
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…