EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palsy
palsy /'pɔ:lzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
làm tê liệt
← Xem thêm từ palstave
Xem thêm từ palter →
Từ vựng liên quan
p
pa
pal
pals
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…