ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palter


palter /'pɔ:ltə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
to palter with someone → nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
  cãi chày cãi cối; cò kè
to palter with someone about something → cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
  coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
to palter with a subject → coi nhẹ một vấn đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…