ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paltrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paltrier


paltry /'pɔ:ltri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện
a paltry sum → món tiền nhỏ mọn
a paltry excuse → lý do vớ vẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…