EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pamphlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pamphlet
pamphlet /'pæmflit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...)
← Xem thêm từ pampers
Xem thêm từ pamphletary →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
let
mp
p
pa
pam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…