ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panders


pander /'pændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
  kẻ nối giáo cho giặc

nội động từ

(+ to)
  thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
  xúi giục, xúi bẩy, nối giáo

ngoại động từ


  làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…