EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panes
pane /pein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ô cửa kính
ô vuông (vải kẻ ô vuông)
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
kẻ ô vuông (vải...)
← Xem thêm từ panels
Xem thêm từ panful →
Từ vựng liên quan
an
p
pa
pan
pane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…