ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panes


pane /pein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ô cửa kính
  ô vuông (vải kẻ ô vuông)

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  kẻ ô vuông (vải...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…