EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panicky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panicky
panicky /'pænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
← Xem thêm từ panicking
Xem thêm từ panicle →
Từ vựng liên quan
an
ic
icky
ni
nick
p
pa
pan
panic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…